Thông số kỹ thuật (Spec) Dulux Professional Weathershield EXPRESS
- PNCONST
- Đặc điểm kỹ thuật
- 10/09/2020
DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD EXPRESS | ||
Nhà cung cấp: | PNCONST | |
Liên hệ hotline: | 0932898088 | |
|
|
|
EXTERIOR WALL | ||
QTEST3 (2016) / | Tính chất | DULUX PROFESSIONAL WEATHERSHIELD EXPRESS |
Hệ thống sơn | Bột trét (2 lớp) | Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 |
Phân khúc dự án | Dự án cao cấp với chất lượng cao. Dự án ở điều kiện độ ẩm cao / thời tiết khắc nghiệt. Dự án cần hiệu suất cao của màn sơn để chống phai màu, chống kiềm tối ưu. Dự án xin chứng chỉ xanh | |
Tính năng | - Keepcool_Giảm nhiệt lên đến 5°C | |
Sơn Phủ (2 lớp) | Dulux Professional Weathershield EPRESS | |
TCVN 8653-3:2012 | Độ bền kiềm | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 1920 giờ |
TCVN 8653-2:2012 | Độ bền nước | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau 1920 giờ |
TCVN 8653-4:2012 | Độ bền rửa trôi | Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 50.000 chu kỳ |
JIS K 5400:1990 | Kháng nước muối | N/A |
SS 500:2002 | Độ bền kéo N / mm (minimun 1.5) | N/A |
Độ giãn dài % (tối thiểu 100) | N/A | |
HBD Specification (Singapore) | Khả năng bẻ các liên kết (Tối thiểu 3.5 cho lớp sơn khô có độ dày 200 micron) | N/A |
TCVN 2091:2015 | Độ nghiền mịn (micron) | 5 |
TCVN 8653-5:2012 | Độ bền chu kỳ nóng lạnh | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau 200 chu kỳ |
JIS K 5663:1995 & ASTM G 154-00 | Kháng thời tiết khắc nghiệt | Không phồng lên, bong tróc và nứt |
SRI (Solar Inflextion index) (Chỉ số phản xạ ánh sáng) | Khả năng phản xạ | Màu sáng: >70% |
Kháng nhiệt | Màng sơn mát hơn lên đến 3-50C | |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ dày màn film sơn khi khô (micron) | 1 Lớp: 45-50 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Solid content (%) | 48-52 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Gloss at 600 (%) | 16-22 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ phủ lý thuyết | 06-08 m2/Lit/Lớp |
Chứng chỉ xanh | VOC <50g/L | 17.6g/L |
Sơn Lót (1 lớp) | KHÔNG CẦN SƠN LÓT | |
TCVN 8653-3:2012 | Độ bền kiềm |
|
TCVN 8653-2:2012 | Độ bền nước |
|
TCVN 8653-4:2012 | Độ bền rửa trôi |
|
TCVN 8653-5:2012 | Độ bền chu kỳ nóng lạnh |
|
TCVN 2091:2008 | Độ nghiền mịn (micron) |
|
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ dày màn film sơn khi khô (micron) |
|
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Chất kết dính (%) |
|
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ phủ lý thuyết |
|
Chứng chỉ xanh | VOC <50g/L |
|
Bột Trét (2 lớp) | Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 | |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ phủ lý thuyết | 35-40 m2/40kg |
TCVN 3123:2003 | Độ lưu động (Mm) | 172 |
TCVN 7239:2014 | Cường độ bám dính (MPa) |
|