Thông số kỹ thuật (Spec) Dulux Professional Ngoại thất E700
- PNCONST
- Đặc điểm kỹ thuật
- 10/09/2020
DULUX PROFESSIONAL NGOẠI THẤT E700 | ||
Nhà cung cấp: | PNCONST | |
Liên hệ hotline: | 0932898088 | |
|
|
|
EXTERIOR WALL | ||
QTEST3 (2016) / | Tính chất | DULUX PROFESSIONAL NGOẠI THẤT E700 |
Hệ thống sơn | Bột trét (2 lớp) | Bột trét Dulux Professional Wall Putty E700 |
Phân khúc dự án | Dự án trung cấp. Dự án ở điều kiện không khí ẩm thông thường ngoài trời. Dự án xin chứng chỉ xanh. | |
Tính năng | - Keepcool_Màng sơn mát hơn lên đến 5°C | |
Sơn Phủ (2 lớp) | Dulux Professional Ngoại Thất E700 | |
TCVN 8653-3:2012 | Độ bền kiềm | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 1480 giờ |
TCVN 8653-2:2012 | Độ bền nước | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau 1480 giờ |
TCVN 8653-4:2012 | Độ bền rửa trôi | Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 100.000 chu kỳ |
JIS K 5400:1990 | Kháng nước muối | N/A |
SS 500:2002 | Độ bền kéo N / mm (minimun 1.5) | N/A |
Độ giãn dài % (tối thiểu 100) | N/A | |
HBD Specification (Singapore) | Khả năng bẻ các liên kết (Tối thiểu 3.5 cho lớp sơn khô có độ dày 200 micron) | N/A |
TCVN 2091:2015 | Độ nghiền mịn (micron) | 5 |
TCVN 8653-5:2012 | Độ bền chu kỳ nóng lạnh | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau 150 chu kỳ |
JIS K 5663:1995 & ASTM G 154-00 | Kháng thời tiết khắc nghiệt | Không phồng lên, bong tróc và nứt |
SRI (Solar Inflextion index) (Chỉ số phản xạ ánh sáng) | Khả năng phản xạ | Màu sáng: >70% |
Kháng nhiệt | N/A | |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ dày màn film sơn khi khô (micron) | 1 Lớp: 30-35 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Solid content (%) | 48-52 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Gloss at 600 (%) | 16-22 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ phủ lý thuyết | 12-14 m2/Lit/Lớp |
Chứng chỉ xanh | VOC <50g/L | 2.6g/L |
Sơn Lót (1 lớp) | Sơn lót Dulux Professional E700 | |
TCVN 8653-3:2012 | Độ bền kiềm | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong dung dịch bão hòa Ca(OH)2 sau 1.480 giờ |
TCVN 8653-2:2012 | Độ bền nước | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt nẻ, không có sự khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau khi ngâm trong nước sau 1.480 giờ |
TCVN 8653-4:2012 | Độ bền rửa trôi | Lớp sơn phủ không bị bong tróc sau 1.200 chu kỳ |
TCVN 8653-5:2012 | Độ bền chu kỳ nóng lạnh | Không phồng rộp, không bong tróc, không nứt, không khác biệt lớn về màu sắc và độ bóng sau 50 chu kỳ |
TCVN 2091:2008 | Độ nghiền mịn (micron) | 10 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ dày màn film sơn khi khô (micron) | 1 Lớp: 30-40 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Chất kết dính (%) | 46.5-50.5 |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ phủ lý thuyết | 10-12 m2/Lit/Lớp |
Chứng chỉ xanh | VOC <50g/L | 7.2g/L |
Bột Trét (2 lớp) | Bột trét Dulux Professional Ngoại thất E700 | |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng nội bộ | Độ phủ lý thuyết | 35-40 m2/40kg |
TCVN 3123:2003 | Độ lưu động (Mm) | 172 |
TCVN 7239:2014 | Cường độ bám dính (MPa) |
|